Đọc nhanh: 尊严 (tôn nghiêm). Ý nghĩa là: tôn nghiêm, danh dự; trang trọng; uy nghiêm. Ví dụ : - 尊严的讲台。 bục giảng tôn nghiêm. - 民族的尊严 danh dự của dân tộc. - 法律的尊严 pháp luật uy nghiêm
Ý nghĩa của 尊严 khi là Danh từ
✪ tôn nghiêm
尊贵庄严
- 尊严 的 讲台
- bục giảng tôn nghiêm
✪ danh dự; trang trọng; uy nghiêm
可尊敬的身分或地位
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 法律 的 尊严
- pháp luật uy nghiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊严
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 冒犯 尊严
- xúc phạm đến sự tôn nghiêm.
- 尊严 的 讲台
- bục giảng tôn nghiêm
- 国旗 象征 国家 的 尊严
- Quốc kỳ tượng trưng cho sự tôn nghiêm của quốc gia.
- 这尊 佛像 很 庄严
- Pho tượng Phật này rất trang nghiêm.
- 法律 的 尊严
- pháp luật uy nghiêm
- 如果 习惯于 说空话 , 最 可敬 的 人 也 会 失掉 尊严
- Nếu bạn quen nói suông, người đáng kính nhất sẽ mất phẩm giá.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尊严
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尊严 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
尊›