Đọc nhanh: 威严貌 (uy nghiêm mạo). Ý nghĩa là: đường bệ.
Ý nghĩa của 威严貌 khi là Danh từ
✪ đường bệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威严貌
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 家长 的 威严
- cái oai phong của gia trưởng
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 那位 军座 很 威严
- Vị quân chủ đó rất uy nghiêm.
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 皇帝 的 龙颜 威严 无比
- Nét mặt của hoàng đế vô cùng uy nghiêm.
- 警察 的 制服 很 威严
- Đồng phục của cảnh sát rất uy nghiêm.
- 他 在 公司 里 很 有 威严
- Anh ấy rất có uy nghiêm trong công ty.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 威严貌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 威严貌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
威›
貌›