Đọc nhanh: 尊容 (tôn dung). Ý nghĩa là: mặt mày; diện mạo; dung nhan (ý chế nhạo).
✪ mặt mày; diện mạo; dung nhan (ý chế nhạo)
指人的面容 (多含讥讽意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊容
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尊容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尊容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
尊›