Đọc nhanh: 婉转 (uyển chuyển). Ý nghĩa là: khéo léo; dịu dàng (nói năng), du dương; trầm bổng; véo von (ca điệu, tiếng nhạc, tiếng chim hót). Ví dụ : - 婉转的辞令。 lời lẽ uyển chuyển.
Ý nghĩa của 婉转 khi là Tính từ
✪ khéo léo; dịu dàng (nói năng)
(说话) 温和而曲折 (但是不失本意)
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
✪ du dương; trầm bổng; véo von (ca điệu, tiếng nhạc, tiếng chim hót)
(歌声、鸟声等) 抑扬动听
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉转
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 婉言相劝
- dịu dàng khuyên bảo.
- 团团转
- xoay quanh
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 歌声 婉转 悦耳
- tiếng ca du dương rất êm tai
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婉转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婉转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婉›
转›