Đọc nhanh: 委婉语 (uy uyển ngữ). Ý nghĩa là: uyển ngữ.
Ý nghĩa của 委婉语 khi là Danh từ
✪ uyển ngữ
euphemism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委婉语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 语气 和婉
- ngữ khí dịu dàng
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 她 用 委婉 的 方式 表达意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách tế nhị.
- 她 委婉 地 表示 了 自己 的 意见
- Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.
- 因为 家里 有 事儿 李丹 委婉 地 拒绝 了 李平 的 邀请
- Vì có chuyện ở nhà, Lý Đan lịch sự từ chối lời mời của Lý Bình.
- 委婉 的 语气 让 人 感觉 舒服
- Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.
- 老师 委婉 地 提出 建议
- Giáo viên nhẹ nhàng đưa ra đề xuất.
- ` 小便 ' 是 ` 排尿 ' 的 委婉 语
- "Xiao bian" là một cách diễn đạt khéo léo của "rải niào".
- 他 委婉 地 拒绝 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
- 他 委婉 地 告诉 我 这个 消息
- Anh ấy khéo léo báo cho tôi tin này.
- 语气 稍婉 一些
- Cách nói hơi nhẹ nhàng một chút.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 委婉语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 委婉语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm委›
婉›
语›