Đọc nhanh: 套餐 (sáo xan). Ý nghĩa là: suất; phần; phần ăn; suất ăn, gói; combo. Ví dụ : - 我想点一个汉堡套餐。 Tôi muốn gọi một suất hamburger.. - 这个套餐包括饮料和薯条。 Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.. - 这个餐厅的套餐种类很多。 Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.
Ý nghĩa của 套餐 khi là Danh từ
✪ suất; phần; phần ăn; suất ăn
搭配好的成套供应的饭食
- 我想点 一个 汉堡 套餐
- Tôi muốn gọi một suất hamburger.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 这个 餐厅 的 套餐 种类 很多
- Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gói; combo
比喻组合起来推向市场的商品或项目
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 这个 旅游 套餐 有 包含 早餐
- Gói du lịch này có gồm bữa sáng.
- 这个 网 套餐 的 速度 很快
- Tốc độ của gói mạng này rất nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套餐
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 这个 旅游 套餐 有 包含 早餐
- Gói du lịch này có gồm bữa sáng.
- 这个 餐厅 的 套餐 种类 很多
- Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.
- 我想点 一个 汉堡 套餐
- Tôi muốn gọi một suất hamburger.
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 这个 套餐 特别 划算
- Gói này đặc biệt có lợi.
- 她 送 了 我 一套 高档 餐具
- Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.
- 我们 买 了 一套 新 的 餐具
- Chúng tôi đã mua một bộ đồ ăn mới.
- 我 想要 香菜 烤羊 排 套餐
- Tôi muốn một suất sườn cừu nướng với rau mùi.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这个 网 套餐 的 速度 很快
- Tốc độ của gói mạng này rất nhanh.
- 这个 西餐厅 很 不错
- Nhà hàng món Âu này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
餐›