套房 tàofáng

Từ hán việt: 【sáo phòng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "套房" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sáo phòng). Ý nghĩa là: phòng xép; buồng trong, căn hộ, phòng xếp. Ví dụ : - một phòng xép. - 。 mua một căn hộ sang trọng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 套房 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 套房 khi là Danh từ

phòng xép; buồng trong

套间

Ví dụ:
  • - 一间 yījiān 套房 tàofáng

    - một phòng xép

căn hộ

由卧室、客厅、厨房、厕所等组成的成套住房

Ví dụ:
  • - 购买 gòumǎi 豪华型 háohuáxíng 套房 tàofáng 一套 yītào

    - mua một căn hộ sang trọng.

phòng xếp

住宅中几间相连的屋子的两头的房间 (或衔接在相连的屋子的一头的后面), 也指两间相连的屋子里头的一间, 一般比较窄小, 没有直通外面的门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套房

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Căn nhà này rất chắc chắn.

  • - 他称 tāchēng 两套 liǎngtào 房子 fángzi

    - Anh ấy sở hữu hai căn nhà.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi yǒu 五个 wǔgè 房间 fángjiān

    - Căn nhà này có năm phòng.

  • - 一间 yījiān 套房 tàofáng

    - một phòng xép

  • - 购买 gòumǎi 豪华型 háohuáxíng 套房 tàofáng 一套 yītào

    - mua một căn hộ sang trọng.

  • - 现在 xiànzài 晓得 xiǎode 哪租 nǎzū 一套 yītào 独立 dúlì 套房 tàofáng

    - Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 正在 zhèngzài 出租 chūzū

    - Căn nhà này đang cho thuê.

  • - zhè tào 房子 fángzi zhù hái 可意 kěyì ma

    - Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?

  • - le 一套 yītào 备有 bèiyǒu 家具 jiājù de 单元房 dānyuánfáng

    - Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 搭得 dādé 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Ngôi nhà này được xây dựng rất đẹp.

  • - zhè 套房 tàofáng chéng le de zhì

    - Căn nhà này thành vật thế chấp của anh ấy.

  • - 装修 zhuāngxiū 这套 zhètào 房子 fángzi 估计 gūjì huā 两个 liǎnggè yuè

    - Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.

  • - 买不起 mǎibuqǐ 一辆 yīliàng 汽车 qìchē gèng 不要 búyào shuō 一套 yītào 房子 fángzi le

    - Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 正在 zhèngzài 装修 zhuāngxiū

    - Căn nhà này đang được trang trí.

  • - 个人 gèrén yǒu 一套 yītào 两室 liǎngshì 厅房 tīngfáng 房屋 fángwū 诚意 chéngyì 出租 chūzū

    - Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê

  • - kàn shàng 那套 nàtào 房子 fángzi

    - Cô ấy ưng căn nhà đó.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 有点儿 yǒudiǎner

    - Ngôi nhà này có chút bất thường.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 这么 zhème 庞大 pángdà a

    - Căn nhà này to quá vậy!

  • - 王先生 wángxiānsheng mǎi le 一套 yītào yǒu 五间 wǔjiān 屋子 wūzi de 单元房 dānyuánfáng

    - Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 套房

Hình ảnh minh họa cho từ 套房

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao