Đọc nhanh: 套索 (sáo tác). Ý nghĩa là: một món lasso, thòng lọng. Ví dụ : - 我也许就能做整套的套索手势了 Tôi có lẽ đã làm một món lasso.. - 大家看看套索里还有什么 Hãy xem những gì khác là trong thòng lọng.
Ý nghĩa của 套索 khi là Danh từ
✪ một món lasso
a lasso
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
✪ thòng lọng
noose
- 大家 看看 套索 里 还有 什么
- Hãy xem những gì khác là trong thòng lọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套索
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 大家 看看 套索 里 还有 什么
- Hãy xem những gì khác là trong thòng lọng.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
索›