Hán tự: 奈
Đọc nhanh: 奈 (nại). Ý nghĩa là: làm sao; thế nào, ứng phó; đối phó; xử lý. Ví dụ : - 他无奈地叹了口气。 Anh ấy thở dài bất lực.. - 面对困难,我感到很无奈。 Đối mặt với khó khăn, tôi cảm thấy rất bất lực.. - 我本想去旅行,怎奈没有时间。 Tôi vốn muốn đi du lịch, nhưng tiếc là không có thời gian.
Ý nghĩa của 奈 khi là Động từ
✪ làm sao; thế nào
奈何
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 面对 困难 , 我 感到 很 无奈
- Đối mặt với khó khăn, tôi cảm thấy rất bất lực.
- 我本 想 去 旅行 , 怎奈 没有 时间
- Tôi vốn muốn đi du lịch, nhưng tiếc là không có thời gian.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ứng phó; đối phó; xử lý
对付;处置
- 他 太 狡猾 , 我们 奈 他 不得
- Anh ấy quá xảo quyệt, chúng ta không thể đối phó được với anh ấy.
- 对于 这个 犯错 的 人 , 奈之何 ?
- Đối với người phạm sai lầm này, phải xử lý thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奈
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 奈何 不得
- không làm thế nào được.
- 她 无奈 地白 了 他 一眼
- Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.
- 万般无奈
- cực kì lúng túng; không có cách nào cả.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 她 无奈 地摇 了 摇头
- Cô ấy bất lực lắc đầu.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 他 无奈 之下 招 了 罪
- Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 他 的 泣 充满 无奈
- Nước mắt của anh ấy đầy sự bất lực.
- 我本 想 去 旅行 , 怎奈 没有 时间
- Tôi vốn muốn đi du lịch, nhưng tiếc là không có thời gian.
- 悄然 的 目光 透出 无奈
- Ánh mắt buồn bộc lộ sự bất lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奈›