Đọc nhanh: 奈曼 (nại man). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Naiman hoặc Naiman khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông.
Ý nghĩa của 奈曼 khi là Danh từ
✪ Biểu ngữ Naiman hoặc Naiman khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông
Naiman banner or Naiman khoshuu in Tongliao 通遼|通辽 [Tōng liáo], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奈曼
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 悄然 的 目光 透出 无奈
- Ánh mắt buồn bộc lộ sự bất lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奈曼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奈曼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奈›
曼›