Đọc nhanh: 大象 (đại tượng). Ý nghĩa là: con voi; voi. Ví dụ : - 大象不喜欢炎热的太阳。 Voi không thích nắng nóng.. - 大象能用鼻子把人撞倒。 Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.. - 大象喜欢在水中洗澡。 Con voi thích tắm trong nước.
Ý nghĩa của 大象 khi là Danh từ
✪ con voi; voi
一种动物;是陆地上最大的动物;耳朵很大;鼻子很长;一般有一对又长又大的牙;也叫 "像"
- 大象 不 喜欢 炎热 的 太阳
- Voi không thích nắng nóng.
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大象
✪ Nơi chốn (非洲/亚洲/泰国 ,...) (+的) + 大象
loài voi ở khu vực cụ thể
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
✪ Số từ + 头/ 群/ 个 + 大象
số lượng danh
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大象
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 大象 的 头 很大
- Đầu của con voi rất to.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 大水 过后 , 留下 一片 凄凉 景象
- nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
- 大脑 的 抑制 现象
- Hiện tượng ức chế của đại não.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 象是 巨大 动物
- Con voi là loài động vật to lớn.
- 动物园 喂养 大象
- Voi được cho ăn ở vườn thú.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 大大的 屁股 让 人 印象 深刻
- Cái mông to để lại ấn tượng sâu sắc.
- 大象 不 喜欢 炎热 的 太阳
- Voi không thích nắng nóng.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
象›