Đọc nhanh: 大笨象 (đại bổn tượng). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) voi.
Ý nghĩa của 大笨象 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) voi
(slang) elephant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大笨象
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
- 大象 的 头 很大
- Đầu của con voi rất to.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 大水 过后 , 留下 一片 凄凉 景象
- nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
- 那 人 身高 体大 , 但 动作 并 不 粗笨
- người ấy dáng cao to nhưng không đến nỗi vụng về.
- 大脑 的 抑制 现象
- Hiện tượng ức chế của đại não.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 象是 巨大 动物
- Con voi là loài động vật to lớn.
- 动物园 喂养 大象
- Voi được cho ăn ở vườn thú.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 大大的 屁股 让 人 印象 深刻
- Cái mông to để lại ấn tượng sâu sắc.
- 大象 不 喜欢 炎热 的 太阳
- Voi không thích nắng nóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大笨象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大笨象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
笨›
象›