Đọc nhanh: 形象大使 (hình tượng đại sứ). Ý nghĩa là: đại sứ, người đại diện cho một tổ chức và nâng cao hình ảnh của tổ chức.
Ý nghĩa của 形象大使 khi là Danh từ
✪ đại sứ
ambassador
✪ người đại diện cho một tổ chức và nâng cao hình ảnh của tổ chức
person who represents an organization and enhances its image
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形象大使
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 压力 大 形成 了 失眠
- Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 我 形象 岸 挺
- Hình tượng của tôi cao lớn.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 公使 升格 为 大使
- công sứ lên cấp đại sứ.
- 大使 衔
- hàm đại sứ
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形象大使
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形象大使 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
大›
形›
象›