大幅 dàfú

Từ hán việt: 【đại bức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大幅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại bức). Ý nghĩa là: lớn; to , mạnh (mức độ lớn). Ví dụ : - 。 Tôi đã mua một tấm vải đỏ lớn.. - 。 Trên tường treo ảnh lớn.. - 。 Trong phòng họp có tranh lớn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大幅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大幅 khi là Tính từ

lớn; to

幅面很宽的;面积较大的

Ví dụ:
  • - mǎi le 一块 yīkuài 大幅 dàfú 红布 hóngbù

    - Tôi đã mua một tấm vải đỏ lớn.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 大幅 dàfú 照片 zhàopiān

    - Trên tường treo ảnh lớn.

  • - 会议室 huìyìshì yǒu 大幅 dàfú huà

    - Trong phòng họp có tranh lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

mạnh (mức độ lớn)

大幅度的;变动大的

Ví dụ:
  • - 今年 jīnnián 气温 qìwēn 大幅 dàfú 下降 xiàjiàng

    - Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.

  • - 市场需求 shìchǎngxūqiú 大幅 dàfú 增加 zēngjiā

    - Nhu cầu thị trường tăng mạnh.

  • - de 成绩 chéngjì 大幅 dàfú 提升 tíshēng

    - Thành tích của anh ấy tăng mạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大幅

  • - 营业额 yíngyèé 增幅 zēngfú 较大 jiàodà

    - Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.

  • - 波动 bōdòng 幅度 fúdù 很大 hěndà

    - Biên độ dao động rất lớn.

  • - kuài 几幅 jǐfú 名画 mínghuà 出来 chūlái ràng 大家 dàjiā 开开眼 kāikāiyǎn

    - mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.

  • - 物价 wùjià 涨幅 zhǎngfú

    - vật giá tăng không nhiều.

  • - 这座 zhèzuò qiáo de 幅度 fúdù 很大 hěndà

    - Bề rộng của cây cầu này rất lớn.

  • - 失业率 shīyèlǜ 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng

    - Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.

  • - 产值 chǎnzhí 增幅 zēngfú

    - biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.

  • - 股票价格 gǔpiàojiàgé 大幅 dàfú 下跌 xiàdiē

    - Giá cổ phiếu giảm mạnh.

  • - 石油 shíyóu 盘价 pánjià 大幅 dàfú 上涨 shàngzhǎng

    - Giá dầu thô tăng mạnh.

  • - 房价 fángjià 大幅度 dàfúdù 上涨 shàngzhǎng

    - Giá nhà đất tăng mạnh.

  • - 今年 jīnnián de 销量 xiāoliàng 大幅度提高 dàfúdùtígāo

    - Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.

  • - 这幅 zhèfú huà shì de 大手笔 dàshǒubǐ

    - Bức tranh này là một kiệt tác của ông ấy.

  • - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • - 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 增加 zēngjiā

    - Lượng tiêu thụ tăng một cách đáng kể.

  • - 生产 shēngchǎn 大幅度 dàfúdù 上升 shàngshēng

    - nhịp độ sản xuất tăng cao.

  • - 预算 yùsuàn 大幅度 dàfúdù bèi kǎn

    - Ngân sách bị cắt giảm mạnh.

  • - 市场需求 shìchǎngxūqiú 大幅 dàfú 增加 zēngjiā

    - Nhu cầu thị trường tăng mạnh.

  • - 市场需求 shìchǎngxūqiú 大幅度 dàfúdù 变化 biànhuà

    - Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì de 振动 zhèndòng 幅度 fúdù 很大 hěndà

    - Biên độ rung của máy này rất lớn.

  • - 会议室 huìyìshì yǒu 大幅 dàfú huà

    - Trong phòng họp có tranh lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大幅

Hình ảnh minh họa cho từ 大幅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大幅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBMRW (中月一口田)
    • Bảng mã:U+5E45
    • Tần suất sử dụng:Cao