Đọc nhanh: 大幅度 (đại bức độ). Ý nghĩa là: đáng kể; một cách đáng kể. Ví dụ : - 销售量大幅度增加。 Lượng tiêu thụ tăng một cách đáng kể.. - 今年的销量大幅度提高。 Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.. - 失业率大幅度下降。 Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
Ý nghĩa của 大幅度 khi là Phó từ
✪ đáng kể; một cách đáng kể
程度、范围、数量等方面有很大的变化或差异
- 销售量 大幅度 增加
- Lượng tiêu thụ tăng một cách đáng kể.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 房价 大幅度 上涨
- Giá nhà đất tăng mạnh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大幅度
✪ 大幅度 + Động từ (提高/下降/变动 ...)
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 公司 的 利润 大幅度 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大幅度
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 物价 涨幅 不 大
- vật giá tăng không nhiều.
- 这座 桥 的 幅度 很大
- Bề rộng của cây cầu này rất lớn.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 股票价格 大幅 下跌
- Giá cổ phiếu giảm mạnh.
- 房价 大幅度 上涨
- Giá nhà đất tăng mạnh.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 销售量 大幅度 增加
- Lượng tiêu thụ tăng một cách đáng kể.
- 生产 大幅度 上升
- nhịp độ sản xuất tăng cao.
- 预算 大幅度 被 砍
- Ngân sách bị cắt giảm mạnh.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 公司 的 利润 大幅度 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.
- 这条 河 的 幅度 很大
- Chiều rộng con sông này rất rộng.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大幅度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大幅度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
幅›
度›