Đọc nhanh: 大排 (đại bài). Ý nghĩa là: Cốt lết. Ví dụ : - 他大排行是老三。 theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.
Ý nghĩa của 大排 khi là Danh từ
✪ Cốt lết
大排,汉语词汇。
- 他 大排行 是 老三
- theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大排
- 大家 都 在 排队 , 不要 插队
- Mọi người đều đang xếp hàng, đừng chen ngang vào hàng.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 排场 大
- quá phô trương.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 大排档
- quầy hàng rộng lớn.
- 大家 在 排队 买票
- Mọi người đang xếp hàng mua vé.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 大小事 都 铺排 得 停停当当
- mọi chuyện lớn nhỏ gì cũng đều sắp xếp đâu ra đấy.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 他 大排行 是 老三
- theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.
- 请 大家 依次 排队
- Xin mọi người lần lượt xếp hàng.
- 请 大家 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大排
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大排 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
排›