Đọc nhanh: 大幅下跌 (đại bức hạ điệt). Ý nghĩa là: lao xuống (giảm nhanh chóng).
Ý nghĩa của 大幅下跌 khi là Động từ
✪ lao xuống (giảm nhanh chóng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大幅下跌
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 请 大家 安静 一下 !
- Mong mọi người trật tự một chút!
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 大处着眼 , 小处 下手
- nhìn cho rộng, làm cho chắc.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 真让人 大跌眼镜
- Thật khiến người khác bất ngờ.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 大白于天下
- phơi trần trước mọi người
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 股票价格 大幅 下跌
- Giá cổ phiếu giảm mạnh.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大幅下跌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大幅下跌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
大›
幅›
跌›