Đọc nhanh: 外贸协会 (ngoại mậu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Phát triển Ngoại thương Đài Loan (TAITRA), viết tắt cho 中華民國對外貿易發展協會 | 中华民国对外贸易发展协会.
Ý nghĩa của 外贸协会 khi là Danh từ
✪ Hội đồng Phát triển Ngoại thương Đài Loan (TAITRA), viết tắt cho 中華民國對外貿易發展協會 | 中华民国对外贸易发展协会
Taiwan External Trade Development Council (TAITRA), abbr. for 中華民國對外貿易發展協會|中华民国对外贸易发展协会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外贸协会
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 拓展 外贸 市场
- Mở rộng thị trường ngoại thương.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外贸协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外贸协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›
外›
贸›