Đọc nhanh: 外公 (ngoại công). Ý nghĩa là: ông ngoại. Ví dụ : - 我的外公在两年前去世了。 Ông ngoại tôi đã mất cách đây hai năm.. - 那是他的外公。 Đó là ông ngoại của anh ấy.. - 外公在公园里散步。 Ông ngoại đi bộ trong công viên.
Ý nghĩa của 外公 khi là Danh từ
✪ ông ngoại
外祖父
- 我 的 外公 在 两年 前 去世 了
- Ông ngoại tôi đã mất cách đây hai năm.
- 那 是 他 的 外公
- Đó là ông ngoại của anh ấy.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 我 很 爱 我 的 外公
- Tôi rất yêu ông ngoại của tôi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外公
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 我 很 爱 我 的 外公
- Tôi rất yêu ông ngoại của tôi.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 办公室 以外
- bên ngoài phòng làm việc
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 外出 公干
- đi ra ngoài giải quyết công việc; đi công tác.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 利用 公司 名誉 在外 招摇撞骗 致 公司 名 誊 受损害 者
- sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 我 的 外公 在 两年 前 去世 了
- Ông ngoại tôi đã mất cách đây hai năm.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 市 外 公路 上 有 一处 很 陡 的 上坡路
- Trên con đường ngoại ô có một đoạn đường dốc rất dốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
外›