Đọc nhanh: 县外贸公司 (huyện ngoại mậu công ti). Ý nghĩa là: Công ty ngoại thương của huyện.
Ý nghĩa của 县外贸公司 khi là Danh từ
✪ Công ty ngoại thương của huyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 县外贸公司
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 利用 公司 名誉 在外 招摇撞骗 致 公司 名 誊 受损害 者
- sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 公司 将 在 境外 上市
- Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
- 我 在 一个 外贸公司 实习
- Tôi là thực tập sinh công ty thương mại.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 县外贸公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 县外贸公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
县›
司›
外›
贸›