Đọc nhanh: 孙子 (tôn tử). Ý nghĩa là: cháu trai; cháu ruột. Ví dụ : - 他溺爱他的孙子。 Ông ấy nuông chiều cháu trai.. - 爷爷爱他的孙子。 Ông nội yêu cháu trai của mình.. - 她跟孙子一起玩。 Bà chơi cùng cháu trai.
Ý nghĩa của 孙子 khi là Danh từ
✪ cháu trai; cháu ruột
儿子的儿子
- 他 溺爱 他 的 孙子
- Ông ấy nuông chiều cháu trai.
- 爷爷 爱 他 的 孙子
- Ông nội yêu cháu trai của mình.
- 她 跟 孙子 一起 玩
- Bà chơi cùng cháu trai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙子
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 奶奶 哄 着 孙子 玩儿
- Bà đang trông cháu chơi.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 爷爷 怜 他 的 小孙子
- Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 爷爷 爱 他 的 孙子
- Ông nội yêu cháu trai của mình.
- 他 溺爱 他 的 孙子
- Ông ấy nuông chiều cháu trai.
- 祖母 钟爱 小孙子
- bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.
- 爷爷 总是 宠爱 他 的 孙子
- Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.
- 孙嫂 教 孩子 很 耐心
- Chị Tôn dạy trẻ rất kiên nhẫn.
- 孝子贤孙 ( 多 用于 比喻 )
- con cháu hiếu thảo.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 王孙公子
- vương tôn công tử
- 爷爷 呼 孙子 回家
- Ông gọi cháu trai về nhà.
- 爷爷 为 孙子 担心
- Ông lo lắng cho cháu.
- 嫡派 子孙
- con cháu dòng chính
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孙子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
孙›