Đọc nhanh: 增添 (tăng thiêm). Ý nghĩa là: tăng; thêm; tăng thêm; thêm lên. Ví dụ : - 我想增添一些花。 Tôi muốn thêm một ít hoa.. - 请增添更多细节。 Xin hãy thêm nhiều chi tiết hơn.. - 我想增添一些水果。 Tôi muốn thêm một ít trái cây.
Ý nghĩa của 增添 khi là Động từ
✪ tăng; thêm; tăng thêm; thêm lên
浇灌混凝土用的模型板,多用钢板或木板制成
- 我 想 增添 一些 花
- Tôi muốn thêm một ít hoa.
- 请 增添 更 多 细节
- Xin hãy thêm nhiều chi tiết hơn.
- 我 想 增添 一些 水果
- Tôi muốn thêm một ít trái cây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增添
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 大量 的 蒜 会 增添 滋味
- Nhiều tỏi sẽ tăng thêm hương vị.
- 她 要求 增加 抚养费
- Cô ấy yêu cầu tăng phí nuôi dưỡng.
- 芸香 可以 增添 菜肴 的 香气
- Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.
- 增色添彩
- thêm vinh dự; thêm màu sắc rực rỡ.
- 我 想 增添 一些 花
- Tôi muốn thêm một ít hoa.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 盐能 增添 食物 风味
- Muối có thể tăng thêm hương vị thức ăn.
- 他 为 家庭 增添 喜庆
- Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.
- 请 增添 更 多 细节
- Xin hãy thêm nhiều chi tiết hơn.
- 这些 作品 为 我们 的 文学艺术 增添 了 新 的 瑰丽 花朵
- những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.
- 我 想 增添 一些 水果
- Tôi muốn thêm một ít trái cây.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
- 她 给 房子 增添 了 一些 新 装饰
- Cô ấy đã thêm một số trang trí mới cho ngôi nhà.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 增添
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 增添 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm增›
添›
Bổ Khuyết, Bổ Sung, Bù Vào
Tăng Thêm, Bổ Sung
Tăng Thêm
Cuộn (Danh Từ)
Mở Rộng (Phạm V
Mở Rộng, Mở Thêm, Lan Rộng
bổ sung; thêm (dụng cụ, quần áo.)
Thêm Vào
Mở Rộng, Bành Trướng
Bổ Khuyết, Bổ Sung
thêm vào; tăng thêmthêm thắt
Thêm Vào, Cho