Đọc nhanh: 坦桑尼亚 (thản tang ni á). Ý nghĩa là: Tan-da-ni-a; Tanzania (viết tắt là Tanz.).
Ý nghĩa của 坦桑尼亚 khi là Danh từ
✪ Tan-da-ni-a; Tanzania (viết tắt là Tanz.)
坦桑尼亚非洲中东部一国家,位于印度洋沿岸自史前时代就有人类居住,在1891年该地区大部分成为德国的保护国在1920年又作为坦噶尼喀转由英国人控制桑给巴尔是 印度洋沿岸的一个狭长带状区域,在1890年后它成为一个英国的保护国坦噶尼喀在1961年获得独立,在1964年与桑给巴尔合并形成坦桑尼亚达累斯萨拉姆为事实上首都和最大的城市,多多马为正式首都人口35,922,454 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦桑尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坦桑尼亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坦桑尼亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
坦›
尼›
桑›