Đọc nhanh: 地瓜 (địa qua). Ý nghĩa là: khoai lang; củ khoai lang, địa hoàng; cây địa hoàng. Ví dụ : - 我在市场买了一些地瓜。 Tôi đã mua một ít khoai lang ở chợ.. - 地瓜含有丰富的营养。 Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.. - 我喜欢在冬天吃地瓜。 Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.
Ý nghĩa của 地瓜 khi là Danh từ
✪ khoai lang; củ khoai lang
甘薯
- 我 在 市场 买 了 一些 地瓜
- Tôi đã mua một ít khoai lang ở chợ.
- 地瓜 含有 丰富 的 营养
- Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.
- 我 喜欢 在 冬天 吃 地瓜
- Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ địa hoàng; cây địa hoàng
落叶匍匐小灌木;茎棕褐色,节略膨大;触地生细长不定根。产于我国中部和西南部。根;叶;茎;花;果都可以做药材
- 地瓜 的 根部 可以 做 药材
- Rễ của cây địa hoàng có thể làm dược liệu.
- 地瓜 的 叶子 也 能 做 药
- Lá cây địa hoàng cũng có thể làm thuốc.
- 这 地瓜 在 中部 地区 常见
- Cây địa hoàng này thường thấy ở khu vực trung bộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地瓜
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 我 喜欢 在 冬天 吃 地瓜
- Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.
- 她 静静地 坐 着 吃 瓜
- Cô ấy yên lặng ngồi một bên hóng mát.
- 地瓜 的 根部 可以 做 药材
- Rễ của cây địa hoàng có thể làm dược liệu.
- 这 地瓜 在 中部 地区 常见
- Cây địa hoàng này thường thấy ở khu vực trung bộ.
- 我 在 市场 买 了 一些 地瓜
- Tôi đã mua một ít khoai lang ở chợ.
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 地瓜 的 叶子 也 能 做 药
- Lá cây địa hoàng cũng có thể làm thuốc.
- 地瓜 含有 丰富 的 营养
- Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
瓜›