Hán tự: 圪
Đọc nhanh: 圪 (khất). Ý nghĩa là: gò đất nhỏ. Ví dụ : - 这根棍子断成三圪节了。 cây gậy này gảy thành ba đoạn.. - 老羊倌圪蹴在门前石凳上听广播。 người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.. - 枣圪针 gai táo
Ý nghĩa của 圪 khi là Danh từ
✪ gò đất nhỏ
圪垯
- 这根 棍子 断成 三 圪节 了
- cây gậy này gảy thành ba đoạn.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 枣 圪针
- gai táo
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圪
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 圪塔 上长 草
- Cỏ mọc trên mô đất.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 枣 圪针
- gai táo
- 这根 棍子 断成 三 圪节 了
- cây gậy này gảy thành ba đoạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圪›