• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khất
  • Nét bút:一丨一ノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土乞
  • Thương hiệt:GON (土人弓)
  • Bảng mã:U+572A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 圪

  • Cách viết khác

    𡉛 𡍡

Ý nghĩa của từ 圪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khất). Bộ Thổ (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ). Từ ghép với : khất đáp [geda] ① Như [geda]; Chi tiết hơn...

Khất

Từ điển phổ thông

  • (xem: khất đáp 圪塔)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 圪墶

- khất đáp [geda] ① Như [geda];