圪垯 gē da

Từ hán việt: 【khất đáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圪垯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khất đáp). Ý nghĩa là: mụn cơm, gò đất nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圪垯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圪垯 khi là Danh từ

mụn cơm

同'疙瘩'

gò đất nhỏ

小土丘也作圪塔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圪垯

  • - shì 安静 ānjìng da ér

    - Đó là một nơi yên tĩnh.

  • - lǎo 羊倌 yángguān 圪蹴在 gēcùzài 门前 ménqián 石凳 shídèng shàng tīng 广播 guǎngbō

    - người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.

  • - 皮肤 pífū shàng 突然 tūrán yǒu 几个 jǐgè 圪塔 gētǎ

    - Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt

  • - 圪塔 gētǎ 上长 shàngzhǎng cǎo

    - Cỏ mọc trên mô đất.

  • - 他们 tāmen 围着 wéizhe 圪塔 gētǎ

    - Họ vây quanh cái gò đất.

  • - zǎo 圪针 gēzhēn

    - gai táo

  • - 这根 zhègēn 棍子 gùnzi 断成 duànchéng sān 圪节 gējiē le

    - cây gậy này gảy thành ba đoạn.

  • - da ér 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Nơi đó phong cảnh rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圪垯

Hình ảnh minh họa cho từ 圪垯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圪垯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khất
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GON (土人弓)
    • Bảng mã:U+572A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Da
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XGYK (重土卜大)
    • Bảng mã:U+57AF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp