Đọc nhanh: 圪塔 (khất tháp). Ý nghĩa là: mụn cơm; gò đất nhỏ, mô đất.
Ý nghĩa của 圪塔 khi là Danh từ
✪ mụn cơm; gò đất nhỏ
同'圪垯'
✪ mô đất
小土丘也作圪塔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圪塔
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 我们 参观 了 那座 塔
- Chúng tôi đã tham quan tòa tháp đó.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 圪塔 上长 草
- Cỏ mọc trên mô đất.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圪塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圪塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圪›
塔›