Đọc nhanh: 圪蹴 (khất xúc). Ý nghĩa là: ngồi xổm; ngồi chồm hổm. Ví dụ : - 老羊倌圪蹴在门前石凳上听广播。 người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
Ý nghĩa của 圪蹴 khi là Động từ
✪ ngồi xổm; ngồi chồm hổm
蹲
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圪蹴
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 圪塔 上长 草
- Cỏ mọc trên mô đất.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 他 蹴 在 角落里
- Anh ấy ngồi xổm trong góc.
- 小孩 蹴 地上 玩耍
- Đứa trẻ ngồi xổm trên đất chơi đùa.
- 小明蹴开 了 石头
- Tiểu Minh đá bay hòn đá.
- 他蹴上 了 小山坡
- Anh ấy bước lên đồi nhỏ.
- 枣 圪针
- gai táo
- 这根 棍子 断成 三 圪节 了
- cây gậy này gảy thành ba đoạn.
- 你 蹴 在 石头 上面
- Bạn giẫm lên mặt đá.
- 蹴鞠
- đá cầu.
- 她 蹴 飞 了 小 木块
- Cô ấy đá bay miếng gỗ nhỏ.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圪蹴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圪蹴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圪›
蹴›