Hán tự: 在
Đọc nhanh: 在 (tại). Ý nghĩa là: sống; tồn tại; sinh tồn , ở (biểu thị người hoặc vị trí của sự vật), tại; tại chức; đang giữ. Ví dụ : - 你真幸福,父母都还在。 Bạn thật hạnh phúc, bố mẹ đều còn sống.. - 那张照片现在还在。 Bức ảnh đó bây giờ vẫn còn.. - 你的钢笔在桌子上呢。 Cây bút của bạn ở trên bàn.
Ý nghĩa của 在 khi là Động từ
✪ sống; tồn tại; sinh tồn
存在;生存
- 你 真幸福 , 父母 都 还 在
- Bạn thật hạnh phúc, bố mẹ đều còn sống.
- 那张 照片 现在 还 在
- Bức ảnh đó bây giờ vẫn còn.
✪ ở (biểu thị người hoặc vị trí của sự vật)
表示人或事物的位置
- 你 的 钢笔 在 桌子 上 呢
- Cây bút của bạn ở trên bàn.
- 你 现在 在家 吗
- Bây giờ bạn có ở nhà không?
✪ tại; tại chức; đang giữ
留在;处在
- 王老师 现在 不 在职
- Thầy Vương bây giờ không tại chức nữa.
- 他 身体 不好 , 不 在 岗
- Sức khỏe anh ấy không tốt nên không đi làm.
✪ do; quyết định bởi
在于;决定于
- 这 事 成不成 在 你 自己
- Việc này có thành công hay không là do bạn.
- 谋事在人 , 成事在天
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
✪ thuộc; tham gia
参加 (某团体); 属于 (某团体)
- 他 是 在 党 的 人
- Anh ấy là người trong đảng.
- 他 在 党 多年 了
- Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.
Ý nghĩa của 在 khi là Phó từ
✪ đang (làm gì đó)
正在
- 姐姐 在 做 功课
- Chị đang làm bài tập.
- 我 在 听 音乐
- Tôi đang nghe nhạc.
Ý nghĩa của 在 khi là Giới từ
✪ đang, ở, vào (ở đâu, thời gian nào, điều kiện nào)
表示时间、地方、范围、条件等
- 我们 在 学校 学习 汉语
- Chúng tôi học tiếng Trung ở trường.
- 火车 在 下午 六点 到达
- Tàu hỏa đến vào lúc 6 giờ chiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›