在编 zài biān

Từ hán việt: 【tại biên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "在编" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tại biên). Ý nghĩa là: trong biên chế (nhân viên). Ví dụ : - nhân viên trong biên chế. - 退。 ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 在编 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 在编 khi là Động từ

trong biên chế (nhân viên)

(人员) 在编制之内

Ví dụ:
  • - 在编人员 zàibiānrényuán

    - nhân viên trong biên chế

  • - 退休 tuìxiū 在编 zàibiān le

    - ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在编

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - zài 编歌 biāngē

    - Anh ấy đang viết nhạc.

  • - 他们 tāmen zài 认真 rènzhēn 编修 biānxiū 书籍 shūjí

    - Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.

  • - 拼命 pīnmìng 学习 xuéxí 现在 xiànzài 成为 chéngwéi 晚报 wǎnbào 主编 zhǔbiān

    - Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.

  • - 正在 zhèngzài 编剧 biānjù běn

    - Cô ấy đang viết kịch bản.

  • - 船上 chuánshàng 定员 dìngyuán 行驶 xíngshǐ 船舶 chuánbó suǒ 要求 yāoqiú 配备 pèibèi de 全体 quántǐ 官员 guānyuán 在编 zàibiān 士兵 shìbīng

    - Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.

  • - 在编 zàibiān kuāng

    - Cô ấy đang đan giỏ.

  • - 他们 tāmen 在编 zàibiān 筐子 kuāngzǐ

    - Họ đang đan giỏ.

  • - 在编人员 zàibiānrényuán

    - nhân viên trong biên chế

  • - zài 编制 biānzhì 教学大纲 jiāoxuédàgāng

    - Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.

  • - 在编 zàibiān 辫子 biànzi

    - Cô ấy đang tết tóc.

  • - 正在 zhèngzài 编书 biānshū

    - Tôi đang biên soạn sách.

  • - 在编 zàibiān 瞎话 xiāhuà ma

    - Bạn đang bịa chuyện à?

  • - zài 编辑部 biānjíbù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở ban biên tập.

  • - zài 编织 biānzhī 一个 yígè 花篮 huālán

    - Cô ấy đang đan một giỏ hoa.

  • - zài 编织 biānzhī 一件 yījiàn 毛衣 máoyī

    - Cô ấy đang đan một chiếc áo len.

  • - 退休 tuìxiū 在编 zàibiān le

    - ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.

  • - zài 编制 biānzhì 电脑 diànnǎo 程序 chéngxù

    - Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.

  • - 正在 zhèngzài 编辑 biānjí zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.

  • - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 编程 biānchéng 技能 jìnéng

    - Cô ấy đang học kỹ năng lập trình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 在编

Hình ảnh minh họa cho từ 在编

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在编 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao