Đọc nhanh: 在编 (tại biên). Ý nghĩa là: trong biên chế (nhân viên). Ví dụ : - 在编人员 nhân viên trong biên chế. - 他已退休,不在编了。 ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.
Ý nghĩa của 在编 khi là Động từ
✪ trong biên chế (nhân viên)
(人员) 在编制之内
- 在编人员
- nhân viên trong biên chế
- 他 已 退休 , 不 在编 了
- ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在编
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
- 他 拼命 学习 , 现在 成为 晚报 主编
- Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.
- 她 正在 编剧 本
- Cô ấy đang viết kịch bản.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 她 在编 筐
- Cô ấy đang đan giỏ.
- 他们 在编 筐子
- Họ đang đan giỏ.
- 在编人员
- nhân viên trong biên chế
- 我 在 编制 教学大纲
- Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.
- 她 在编 辫子
- Cô ấy đang tết tóc.
- 我 正在 编书
- Tôi đang biên soạn sách.
- 你 在编 瞎话 吗 ?
- Bạn đang bịa chuyện à?
- 他 在 编辑部 工作
- Anh ấy làm việc ở ban biên tập.
- 她 在 编织 一个 花篮
- Cô ấy đang đan một giỏ hoa.
- 她 在 编织 一件 毛衣
- Cô ấy đang đan một chiếc áo len.
- 他 已 退休 , 不 在编 了
- ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 她 正在 编辑 这 篇文章
- Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.
- 她 正在 学习 编程 技能
- Cô ấy đang học kỹ năng lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在编
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在编 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
编›