Đọc nhanh: 因素 (nhân tố). Ý nghĩa là: yếu tố; nhân tố (thành phần cấu tạo nên bản chất sự vật), nhân tố; yếu tố (điều kiện hoặc nguyên nhân quyết định sự thành bại của sự vật). Ví dụ : - 天气是一个重要的因素。 Thời tiết là một yếu tố quan trọng.. - 经济因素影响了市场。 Yếu tố kinh tế đã ảnh hưởng đến thị trường.. - 良好的教育是积极因素。 Giáo dục tốt là yếu tố tích cực.
Ý nghĩa của 因素 khi là Danh từ
✪ yếu tố; nhân tố (thành phần cấu tạo nên bản chất sự vật)
构成事物本质的成分
- 天气 是 一个 重要 的 因素
- Thời tiết là một yếu tố quan trọng.
- 经济 因素 影响 了 市场
- Yếu tố kinh tế đã ảnh hưởng đến thị trường.
- 良好 的 教育 是 积极因素
- Giáo dục tốt là yếu tố tích cực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhân tố; yếu tố (điều kiện hoặc nguyên nhân quyết định sự thành bại của sự vật)
决定事物成败的原因或条件
- 经济 发展 的 因素 有 很多
- Yếu tố phát triển kinh tế có rất nhiều.
- 成功 需要 很多 因素
- Thành công cần nhiều yếu tố.
- 教育 是 社会 的 重要 因素
- Giáo dục là yếu tố quan trọng của xã hội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 因素
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 内在 因素
- nhân tố bên trong.
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 增加 投入 是 关键因素
- Việc gia tăng đầu tư là yếu tố then chốt.
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 理解 是 友谊 的 必备 因素
- Sự thấu hiểu là một yếu tố thiết yếu của tình bạn.
- 成功 取决于 很多 因素
- Thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
- 维生素 C 因 受热 而 破坏
- vi-ta-min C bị hỏng vì nóng.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 有 诸多 因素 不利于 我方
- Có nhiều yếu tố bất lợi cho phía chúng tôi.
- 这个 计划 有 诸多 不利因素
- Kế hoạch này có nhiều yếu tố bất lợi.
- 根本 因素 不容忽视
- Các yếu tố chính không thể bỏ qua.
- 需要 评估 可能 的 风险 因素
- Cần đánh giá các yếu tố rủi ro có thể.
- 那 只不过 是 次要 的 因素
- Đó chỉ là yếu tố phụ.
- 外 在 因素 。 ( 跟 内在 相对 )
- nhân tố bên ngoài
- 成功 需要 很多 因素
- Thành công cần nhiều yếu tố.
- 良好 的 教育 是 积极因素
- Giáo dục tốt là yếu tố tích cực.
- 教育 是 社会 的 重要 因素
- Giáo dục là yếu tố quan trọng của xã hội.
- 这 只是 次要 的 因素
- Đây chỉ là yếu tố thứ yếu.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 因素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 因素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm因›
素›