Đọc nhanh: 理化因素 (lí hoá nhân tố). Ý nghĩa là: các yếu tố vật lý và hóa học.
Ý nghĩa của 理化因素 khi là Danh từ
✪ các yếu tố vật lý và hóa học
physical and chemical factors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理化因素
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 内在 因素
- nhân tố bên trong.
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 增加 投入 是 关键因素
- Việc gia tăng đầu tư là yếu tố then chốt.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 文化 理念
- tư tưởng văn hóa
- 支持 合理化 建议
- Ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 数理化
- toán lý hoá.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 这 包含 文化 传统 文化 元素
- Điều này bao gồm các yếu tố văn hóa truyền thống.
- 土壤 的 理化 性状
- tính chất và trạng thái lý hoá của đất.
- 模因 理论 认为
- Lý thuyết Meme gợi ý rằng
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 理解 是 友谊 的 必备 因素
- Sự thấu hiểu là một yếu tố thiết yếu của tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理化因素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理化因素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
因›
理›
素›