Hán tự: 器
Đọc nhanh: 器 (khí). Ý nghĩa là: đồ dùng; dụng cụ; thiết bị, khí quan; bộ máy; cơ quan, tài năng; năng lực. Ví dụ : - 家里的电器种类很丰富。 Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.. - 这件木器做工精细。 Đồ dùng bằng gỗ này được chế tác tinh tế.. - 要注意保护生殖器健康。 Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
Ý nghĩa của 器 khi là Danh từ
✪ đồ dùng; dụng cụ; thiết bị
器具
- 家里 的 电器 种类 很 丰富
- Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.
- 这件 木器 做工 精细
- Đồ dùng bằng gỗ này được chế tác tinh tế.
✪ khí quan; bộ máy; cơ quan
器官
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
✪ tài năng; năng lực
才能
- 大器晚成
- Tài năng lớn, thành công muộn.
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
✪ sự nhẫn nại; sức chịu đựng
耐心; 耐力
- 他 的 器量 很大
- Sức chịu đựng của anh ấy rất lớn.
- 每个 人 的 器量 有 限制
- Sức chịu đựng của mỗi người có giới hạn.
Ý nghĩa của 器 khi là Động từ
✪ coi trọng; xem trọng
器重
- 老板 很 器重 他 的 才能
- Ông chủ rất coi trọng tài năng của anh ấy.
- 老师 格外 器重 这位 学生
- Giáo viên đặc biệt coi trọng học sinh này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 小器作
- xưởng dụng cụ nhỏ
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 这个 机器 的 负荷 太大 了
- Máy móc này đang quá tải.
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›