Đọc nhanh: 评委 (bình uy). Ý nghĩa là: ban giám khảo; giám khảo. Ví dụ : - 他是这次比赛的评委。 Ông ấy là giám khảo của cuộc thi này.. - 评委会在明天公布结果。 Ban giám khảo sẽ công bố kết quả vào ngày mai.. - 评委给了高分。 Giám khảo đã cho điểm cao.
Ý nghĩa của 评委 khi là Danh từ
✪ ban giám khảo; giám khảo
评选委员会委员的简称,泛指接受委任,执行规则,评价人事者。
- 他 是 这次 比赛 的 评委
- Ông ấy là giám khảo của cuộc thi này.
- 评委会 在 明天 公布 结果
- Ban giám khảo sẽ công bố kết quả vào ngày mai.
- 评委 给 了 高分
- Giám khảo đã cho điểm cao.
- 我们 请 了 三位 评委
- Chúng tôi mời ba vị giám khảo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评委
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 我 平白无故 挨 了 批评
- Tôi bị chỉ trích vô cớ.
- 委 系 实情
- thực tình là vậy
- 评定职称
- đánh giá chức danh
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 请 评委 亮分 儿
- xin cho biết điểm số.
- 尊敬 的 各位 领导 各位 评委 各位 听众 ! 大家 好
- Kính thưa quý vị lãnh đạo, quý vị giám khảo và quý thính giả! Chào mọi người
- 他 是 这次 比赛 的 评委
- Ông ấy là giám khảo của cuộc thi này.
- 评委 们 等 得 有些 不耐烦 , 就 走出 来看 个 究竟
- Ban giám khảo có chút sốt ruột nên ra ngoài xem rốt cuộc có chuyện gì.
- 评委 给 了 高分
- Giám khảo đã cho điểm cao.
- 我们 请 了 三位 评委
- Chúng tôi mời ba vị giám khảo.
- 评委会 在 明天 公布 结果
- Ban giám khảo sẽ công bố kết quả vào ngày mai.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 她 姿色 迷人 , 因而 评委 都 偏向 她
- Cô ấy có nhan sắc quyến rũ, vì thế các giám khảo đều thiên vị cô ấy.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 评委
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评委 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm委›
评›