非律宾 fēi lǜ bīn

Từ hán việt: 【phi luật tân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非律宾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi luật tân). Ý nghĩa là: Tên một nước gồm các đảo, ở phía đông Á châu (Philippines)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非律宾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Tên một nước gồm các đảo, ở phía đông Á châu (Philippines).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非律宾

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu le

    - Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 非常 fēicháng yìng 不肯 bùkěn 妥协 tuǒxié

    - Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 有个 yǒugè 供货商 gōnghuòshāng

    - Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines

  • - 周一 zhōuyī 菲律宾 fēilǜbīn 出差 chūchāi

    - Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.

  • - 爸爸 bàba huì shuō 菲律宾语 fēilǜbīnyǔ

    - Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 班级 bānjí de 纪律 jìlǜ 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 希望 xīwàng 美国 měiguó 保留 bǎoliú zài 东南亚 dōngnányà de 驻军 zhùjūn

    - chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 人民 rénmín 已经 yǐjīng 投票选举 tóupiàoxuǎnjǔ chū 一位 yīwèi xīn 总统 zǒngtǒng

    - người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.

  • - 宾主关系 bīnzhǔguānxì 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Mối quan hệ giữa chủ và khách rất quan trọng.

  • - 宾馆 bīnguǎn de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Trang thiết bị của khách sạn rất tiên tiến.

  • - 因为 yīnwèi 出差 chūchāi le 泰国 tàiguó 菲律宾 fēilǜbīn

    - tôi đã đến Thái Lan và Philippines trong một chuyến công tác.

  • - 今年 jīnnián de 暑假 shǔjià le 菲律宾 fēilǜbīn 香港 xiānggǎng

    - tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.

  • - 因为 yīnwèi 丈夫 zhàngfū de 工作调动 gōngzuòdiàodòng lái le 菲律宾 fēilǜbīn

    - tôi đến Philippines vì ​​chồng tôi chuyển công tác.

  • - 你们 nǐmen 国家 guójiā duì 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 进行 jìnxíng 军事援助 jūnshìyuánzhù

    - Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.

  • - 法律常识 fǎlǜchángshí 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Kiến thức pháp luật rất quan trọng.

  • - 军队 jūnduì de 纪律 jìlǜ 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Kỷ luật của quân đội rất nghiêm ngặt.

  • - de 法律常识 fǎlǜchángshí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Kiến thức pháp luật của anh ấy rất phong phú.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非律宾

Hình ảnh minh họa cho từ 非律宾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非律宾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao