Đọc nhanh: 李嘉欣 (lí gia hân). Ý nghĩa là: Michele Monique Reis (1970-) nữ diễn viên, người mẫu và cựu Hoa hậu Hồng Kông & Hoa hậu Quốc tế Trung Quốc.
Ý nghĩa của 李嘉欣 khi là Danh từ
✪ Michele Monique Reis (1970-) nữ diễn viên, người mẫu và cựu Hoa hậu Hồng Kông & Hoa hậu Quốc tế Trung Quốc
Michele Monique Reis (1970-) actress, model and former Miss Hong Kong & Miss Chinese International
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李嘉欣
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 李子 很酸
- Quả mận rất chua.
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 小李 跟 小张 很 熟悉
- Tiểu Lý và Tiểu Trương rất quen thuộc với nhau.
- 老板 给 小李 穿小鞋
- Sếp gây khó dễ cho tiểu Lý.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
- 我们 都 称 他 老李
- Chúng tôi đều gọi anh ấy là Lão Lý.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李嘉欣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李嘉欣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘉›
李›
欣›