ài

Từ hán việt: 【ai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ai). Ý nghĩa là: dào; hừ. (tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại, thở dài), thôi; rồi (biểu thị đồng ý hoặc công nhận). Ví dụ : - 。 Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.. - ,。 Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.. - 。 Hừ, lại thua rồi.

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Thán từ

dào; hừ. (tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại, thở dài)

叹词,表示伤感或惋惜

Ví dụ:
  • - āi bìng le 几天 jǐtiān 工作 gōngzuò dōu 耽误 dānwu le

    - Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.

  • - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • - āi yòu shū le

    - Hừ, lại thua rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

thôi; rồi (biểu thị đồng ý hoặc công nhận)

表示应答或认可

Ví dụ:
  • - āi ba

    - Thôi, đi đi!

  • - āi zhè jiù duì le

    - Rồi, cái này đúng rồi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 为什么 wèishíme 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?

  • - bié 总是 zǒngshì 唉声叹气 āishēngtànqì de

    - Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.

  • - 怎么 zěnme 总是 zǒngshì 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?

  • - āi yòu shū le

    - Hừ, lại thua rồi.

  • - āi ba

    - Thôi, đi đi!

  • - āi 听见 tīngjiàn la

    - Vâng, nghe thấy rồi!

  • - āi zhēn 倒霉 dǎoméi

    - Trời ơi, thật là đen đủi.

  • - āi zhè jiù lái

    - Được, tớ đến ngay!

  • - āi zhè jiù duì le

    - Rồi, cái này đúng rồi!

  • - āi 运气 yùnqi 老是 lǎoshi 不好 bùhǎo

    - Haizz, vận may toàn không tốt.

  • - āi bìng le 几天 jǐtiān 工作 gōngzuò dōu 耽误 dānwu le

    - Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.

  • - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • - 连续 liánxù 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí dōu zài 唉声叹气 āishēngtànqì 希望 xīwàng néng cóng 母亲 mǔqīn 那弄点 nànòngdiǎn qián

    - Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唉

Hình ảnh minh họa cho từ 唉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , ài
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIOK (口戈人大)
    • Bảng mã:U+5509
    • Tần suất sử dụng:Cao