Đọc nhanh: 唉唉 (ai ai). Ý nghĩa là: (onom.) giọng thở dài, tiếng khóc.
Ý nghĩa của 唉唉 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) giọng thở dài
(onom.) sighing voice
✪ tiếng khóc
crying sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唉唉
- 你 为什么 唉声叹气 ?
- Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?
- 别 总是 唉声叹气 的
- Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.
- 你 怎么 总是 唉声叹气
- Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?
- 唉 , 又 输 了
- Hừ, lại thua rồi.
- 唉 , 去 吧
- Thôi, đi đi!
- 唉 , 听见 啦
- Vâng, nghe thấy rồi!
- 唉 , 真 倒霉
- Trời ơi, thật là đen đủi.
- 唉 , 我 这 就 来 !
- Được, tớ đến ngay!
- 唉 , 这 就 对 了
- Rồi, cái này đúng rồi!
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 唉 , 病 了 几天 , 把 工作 都 耽误 了
- Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唉唉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唉唉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唉›