唉唉 āi āi

Từ hán việt: 【ai ai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "唉唉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ai ai). Ý nghĩa là: (onom.) giọng thở dài, tiếng khóc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 唉唉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 唉唉 khi là Từ tượng thanh

(onom.) giọng thở dài

(onom.) sighing voice

tiếng khóc

crying sound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唉唉

  • - 为什么 wèishíme 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?

  • - bié 总是 zǒngshì 唉声叹气 āishēngtànqì de

    - Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.

  • - 怎么 zěnme 总是 zǒngshì 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?

  • - āi yòu shū le

    - Hừ, lại thua rồi.

  • - āi ba

    - Thôi, đi đi!

  • - āi 听见 tīngjiàn la

    - Vâng, nghe thấy rồi!

  • - āi zhēn 倒霉 dǎoméi

    - Trời ơi, thật là đen đủi.

  • - āi zhè jiù lái

    - Được, tớ đến ngay!

  • - āi zhè jiù duì le

    - Rồi, cái này đúng rồi!

  • - āi 运气 yùnqi 老是 lǎoshi 不好 bùhǎo

    - Haizz, vận may toàn không tốt.

  • - āi bìng le 几天 jǐtiān 工作 gōngzuò dōu 耽误 dānwu le

    - Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.

  • - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • - 连续 liánxù 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí dōu zài 唉声叹气 āishēngtànqì 希望 xīwàng néng cóng 母亲 mǔqīn 那弄点 nànòngdiǎn qián

    - Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唉唉

Hình ảnh minh họa cho từ 唉唉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唉唉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , ài
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIOK (口戈人大)
    • Bảng mã:U+5509
    • Tần suất sử dụng:Cao