Đọc nhanh: 哥们 (ca môn). Ý nghĩa là: Anh em!, anh em, anh trai (dạng địa chỉ nhỏ giữa nam giới). Ví dụ : - 你有没有考虑过如果这里的哥们 Nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu những người anh em ở đây. - 这哥们自己有个取款机 Anh này có máy ATM của riêng mình.. - 我认识一哥们 Tôi biết anh chàng này
Ý nghĩa của 哥们 khi là Danh từ
✪ Anh em!
Brothers!
- 你 有没有 考虑 过 如果 这里 的 哥们
- Nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu những người anh em ở đây
✪ anh em
brethren
✪ anh trai (dạng địa chỉ nhỏ giữa nam giới)
brother (diminutive form of address between males)
- 这 哥们 自己 有个 取款机
- Anh này có máy ATM của riêng mình.
✪ dude (thông tục)
dude (colloquial)
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥们
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 你们 哥儿 几个
- anh em nhà anh có mấy người?
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 他们 家 哥们儿 好几个 呢
- anh em nhà nó có mấy người.
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 这 哥们 自己 有个 取款机
- Anh này có máy ATM của riêng mình.
- 我 那 哥们 一 喝酒 就 跟 我 诉苦
- Thằng bạn tôi cứ hễ rượu vào là lại kể khổ.
- 你 有没有 考虑 过 如果 这里 的 哥们
- Nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu những người anh em ở đây
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥们
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥们 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm们›
哥›