哥们 gēmen

Từ hán việt: 【ca môn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哥们" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ca môn). Ý nghĩa là: Anh em!, anh em, anh trai (dạng địa chỉ nhỏ giữa nam giới). Ví dụ : - Nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu những người anh em ở đây. - Anh này có máy ATM của riêng mình.. - Tôi biết anh chàng này

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哥们 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哥们 khi là Danh từ

Anh em!

Brothers!

Ví dụ:
  • - 有没有 yǒuméiyǒu 考虑 kǎolǜ guò 如果 rúguǒ 这里 zhèlǐ de 哥们 gēmen

    - Nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu những người anh em ở đây

anh em

brethren

anh trai (dạng địa chỉ nhỏ giữa nam giới)

brother (diminutive form of address between males)

Ví dụ:
  • - zhè 哥们 gēmen 自己 zìjǐ 有个 yǒugè 取款机 qǔkuǎnjī

    - Anh này có máy ATM của riêng mình.

dude (thông tục)

dude (colloquial)

Ví dụ:
  • - 认识 rènshí 哥们 gēmen

    - Tôi biết anh chàng này

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥们

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - 我们 wǒmen 学得 xuédé 不够 bùgòu 扎实 zhāshí

    - Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.

  • - 我们 wǒmen shì 阿基米德 ājīmǐdé de 传人 chuánrén

    - Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.

  • - 我们 wǒmen 知道 zhīdào 阿伯丁 ābódīng de shì le

    - Chúng tôi biết về Aberdeen.

  • - 哥哥 gēge 失手 shīshǒu zòu le 弟弟 dìdì

    - Anh trai vô tình đánh em trai.

  • - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • - 哥哥 gēge néng qiú 还给 huángěi 我们 wǒmen ma

    - Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?

  • - 认识 rènshí 哥们 gēmen

    - Tôi biết anh chàng này

  • - 你们 nǐmen 哥儿 gēer 几个 jǐgè

    - anh em nhà anh có mấy người?

  • - qiú 大哥 dàgē 拉巴 lābā 我们 wǒmen 一把 yībǎ

    - nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.

  • - 他们 tāmen jiā 哥们儿 gēmener 好几个 hǎojǐgè ne

    - anh em nhà nó có mấy người.

  • - shì 哥们儿 gēmener liǎ rén hǎo 无话不说 wúhuàbùshuō

    - anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.

  • - bèi 金刚 jīngāng láng zuò 前列腺 qiánlièxiàn 检查 jiǎnchá de 哥们儿 gēmener ne

    - Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?

  • - shì 我们 wǒmen de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là đại ca của chúng tôi.

  • - shì 我们 wǒmen bān de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.

  • - 西 维尔 wéiěr 探员 tànyuán huì 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.

  • - zhè 哥们 gēmen 自己 zìjǐ 有个 yǒugè 取款机 qǔkuǎnjī

    - Anh này có máy ATM của riêng mình.

  • - 哥们 gēmen 喝酒 hējiǔ jiù gēn 诉苦 sùkǔ

    - Thằng bạn tôi cứ hễ rượu vào là lại kể khổ.

  • - 有没有 yǒuméiyǒu 考虑 kǎolǜ guò 如果 rúguǒ 这里 zhèlǐ de 哥们 gēmen

    - Nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu những người anh em ở đây

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哥们

Hình ảnh minh họa cho từ 哥们

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥们 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Mēn , Mén , Men
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:ノ丨丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLS (人中尸)
    • Bảng mã:U+4EEC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao