Đọc nhanh: 兄台 (huynh đài). Ý nghĩa là: anh trai (cách gọi lịch sự cho một người bạn cùng tuổi).
Ý nghĩa của 兄台 khi là Danh từ
✪ anh trai (cách gọi lịch sự cho một người bạn cùng tuổi)
brother (polite appellation for a friend one's age)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兄台
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 我们 是 兄妹
- Chúng tôi là anh chị em.
- 拜见 兄嫂
- đến chào anh trai và chị dâu
- 襟兄
- anh cột chèo.
- 砚兄
- bạn học lớp đàn anh
- 胞 兄
- anh ruột
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 父老兄弟
- các bô lão
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 我们 家有 两个 阳台
- Nhà chúng tôi có hai ban công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兄台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兄台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兄›
台›