Đọc nhanh: 哈密瓜 (ha mật qua). Ý nghĩa là: dưa lưới (một loại dưa ngọt ở vùng Tân Cương, Trung Quốc); dưa tuyết; dưa Hami; dưa Ha-Mi, quả dưa. Ví dụ : - 你问这个吗? 这叫哈密瓜。 Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.. - 我开始切哈密瓜给儿子们当早餐。 tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.. - 哈密瓜岗口儿甜。 dưa lưới hami có vị ngọt.
Ý nghĩa của 哈密瓜 khi là Danh từ
✪ dưa lưới (một loại dưa ngọt ở vùng Tân Cương, Trung Quốc); dưa tuyết; dưa Hami; dưa Ha-Mi
甜瓜的一大类,品种很多,果实较大,果肉香甜,多栽培于新疆哈密一带
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ quả dưa
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈密瓜
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 我们 没 上 哈佛
- Chúng tôi không đến Harvard.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈密瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈密瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
密›
瓜›