丝瓜网 sīguā wǎng

Từ hán việt: 【ty qua võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丝瓜网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ty qua võng). Ý nghĩa là: xơ mướp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丝瓜网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丝瓜网 khi là Danh từ

xơ mướp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝瓜网

  • - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 网罗人材 wǎngluóréncái

    - chiêu mộ nhân tài

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - cuān 黄瓜片 huángguāpiàn

    - dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.

  • - 丝织物 sīzhīwù

    - hàng dệt bằng tơ

  • - 丝瓜络 sīguāluò

    - xơ mướp.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 能刷 néngshuā wǎn yòng

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 用处 yòngchǔ 很多 hěnduō

    - Xơ mướp có nhiều công dụng.

  • - 带刺 dàicì 铁丝网 tiěsīwǎng zhī xiāng

    - Nhà của hàng rào thép gai.

  • - 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 丝印 sīyìn 网印 wǎngyìn 机印 jīyìn 转印 zhuǎnyìn 各种 gèzhǒng 喷涂 pēntú 油墨 yóumò

    - Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.

  • - 架子 jiàzi shàng 爬满了 pámǎnle 葡萄 pútao 丝瓜 sīguā 扁豆 biǎndòu de 藤蔓 téngwàn

    - Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.

  • - 眼里 yǎnlǐ 网着 wǎngzhe 红丝 hóngsī

    - mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu

  • - 认为 rènwéi shì 带刺 dàicì 铁丝网 tiěsīwǎng 造成 zàochéng de ma

    - Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?

  • - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • - 我种 wǒzhǒng le 几棵 jǐkē 丝瓜 sīguā

    - Tôi đã trồng vài cây mướp.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • - 我们 wǒmen zài 网上 wǎngshàng 学习 xuéxí

    - Chúng tôi học trực tuyến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丝瓜网

Hình ảnh minh họa cho từ 丝瓜网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝瓜网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao