Đọc nhanh: 哈蜜瓜 (ha mật qua). Ý nghĩa là: Dưa gang (nhiều loại dưa chuột), cũng được viết 哈密瓜, dưa lưới.
Ý nghĩa của 哈蜜瓜 khi là Danh từ
✪ Dưa gang (nhiều loại dưa chuột)
Hami melon (a variety of muskmelon)
✪ cũng được viết 哈密瓜
also written 哈密瓜
✪ dưa lưới
cantaloupe
✪ dưa ngọt
honeydew melon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈蜜瓜
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈蜜瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈蜜瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
瓜›
蜜›