Đọc nhanh: 周转 (chu chuyển). Ý nghĩa là: luân chuyển; quay vòng (đồng vốn), dùng chung; chuyền nhau (sử dụng). Ví dụ : - 他负责管理资金周转。 Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.. - 我们需要加快周转速度。 Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.. - 小企业很难周转资金。 Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
Ý nghĩa của 周转 khi là Động từ
✪ luân chuyển; quay vòng (đồng vốn)
指资金从投入生产到销售产品收回货币的流转过程反复进行
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 小企业 很难 周转资金
- Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dùng chung; chuyền nhau (sử dụng)
指个人或团体的经费开支调度或物品的轮流使用
- 这 本书 可以 周转 着 看
- Cuốn sách này có thể chuyền nhau đọc.
- 咱们 把 车位 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung chỗ đỗ xe nhé.
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周转
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 这 本书 可以 周转 着 看
- Cuốn sách này có thể chuyền nhau đọc.
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 资金 周转不灵
- xoay vòng vốn không nhanh.
- 小企业 很难 周转资金
- Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
- 咱们 把 车位 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung chỗ đỗ xe nhé.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
转›