Đọc nhanh: 周转不灵 (chu chuyển bất linh). Ý nghĩa là: gặp vấn đề về dòng tiền.
Ý nghĩa của 周转不灵 khi là Thành ngữ
✪ gặp vấn đề về dòng tiền
个人或机构在资金或资源方面遇到了不足,无法灵活地应对需要
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周转不灵
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 安排 不周 , 两个 会 撞车 了
- sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.
- 辗转 不眠
- trằn trọc không ngủ
- 工作 安排 得 不 灵活
- Sắp xếp công việc không linh hoạt.
- 周日 我要 按时 赴约 , 不能 陪 你 了
- Chủ nhật tôi phải đi đến cuộc họp đúng giờ, không thể đi cùng bạn được.
- 招待不周
- tiếp đãi không chu đáo
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 衣食不周
- ăn mặc thiếu thốn
- 冥顽 不灵
- ngu tối chậm chạp.
- 我 一转眼 就 看不见 他们 了
- Tôi không thể nhìn thấy chúng trong nháy mắt.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 灵魂 不朽 , 永远 存在
- Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
- 我们 的 灵魂 是否 不朽
- Linh hồn của chúng ta có bất tử không?
- 资金 周转不灵
- xoay vòng vốn không nhanh.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周转不灵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周转不灵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
周›
灵›
转›