周转不灵 zhōuzhuǎn bù líng

Từ hán việt: 【chu chuyển bất linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周转不灵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu chuyển bất linh). Ý nghĩa là: gặp vấn đề về dòng tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周转不灵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 周转不灵 khi là Thành ngữ

gặp vấn đề về dòng tiền

个人或机构在资金或资源方面遇到了不足,无法灵活地应对需要

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周转不灵

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 不要 búyào 伤害 shānghài 他人 tārén de 心灵 xīnlíng

    - Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.

  • - 安排 ānpái 不周 bùzhōu 两个 liǎnggè huì 撞车 zhuàngchē le

    - sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.

  • - 辗转 zhǎnzhuǎn 不眠 bùmián

    - trằn trọc không ngủ

  • - 工作 gōngzuò 安排 ānpái 灵活 línghuó

    - Sắp xếp công việc không linh hoạt.

  • - 周日 zhōurì 我要 wǒyào 按时 ànshí 赴约 fùyuē 不能 bùnéng péi le

    - Chủ nhật tôi phải đi đến cuộc họp đúng giờ, không thể đi cùng bạn được.

  • - 招待不周 zhāodàibùzhōu

    - tiếp đãi không chu đáo

  • - 脖子 bózi téng 头转 tóuzhuǎn 过来 guòlái

    - Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.

  • - 跨行 kuàxíng shì 银行 yínháng 不同 bùtóng 银行 yínháng 互转 hùzhuǎn de 意思 yìsī

    - “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền

  • - shàng le 年纪 niánjì le 腿脚 tuǐjiǎo 那么 nàme 灵便 língbiàn le

    - lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.

  • - 衣食不周 yīshíbùzhōu

    - ăn mặc thiếu thốn

  • - 冥顽 míngwán 不灵 bùlíng

    - ngu tối chậm chạp.

  • - 一转眼 yīzhuǎnyǎn jiù 看不见 kànbújiàn 他们 tāmen le

    - Tôi không thể nhìn thấy chúng trong nháy mắt.

  • - 车轮 chēlún 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Bánh xe quay không ngừng.

  • - 不能 bùnéng 灵魂 línghún zuò 交易 jiāoyì

    - Không thể dùng nhân cách để trao đổi.

  • - 灵魂 línghún 不朽 bùxiǔ 永远 yǒngyuǎn 存在 cúnzài

    - Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.

  • - 我们 wǒmen de 灵魂 línghún 是否 shìfǒu 不朽 bùxiǔ

    - Linh hồn của chúng ta có bất tử không?

  • - 资金 zījīn 周转不灵 zhōuzhuǎnbùlíng

    - xoay vòng vốn không nhanh.

  • - 老爹 lǎodiē de 幽灵 yōulíng dōu 转身 zhuǎnshēn 不忍 bùrěn 直视 zhíshì le

    - Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周转不灵

Hình ảnh minh họa cho từ 周转不灵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周转不灵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao