Hán tự: 洲
Đọc nhanh: 洲 (châu). Ý nghĩa là: châu; châu lục, bãi; đảo; cồn. Ví dụ : - 亚洲地域很广阔。 Châu Á diện tích rất rộng lớn.. - 美洲有多样文化。 Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.. - 地球上有七洲。 Có bảy châu lục trên trái đất.
Ý nghĩa của 洲 khi là Danh từ
✪ châu; châu lục
一块大陆和附近岛屿的总称
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 地球 上 有七洲
- Có bảy châu lục trên trái đất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bãi; đảo; cồn
河流中由沙石、泥土淤积而成的陆地
- 河边 有个 小洲
- Có một hòn đảo nhỏ bên sông.
- 那 是 片 淤积 洲
- Đó là một mảnh đảo phù sa.
- 那片 沙洲 上 有 很多 鸟
- Trên mảnh cồn cát đó có rất nhiều chim.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洲
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 澳洲 的 自然风光 很 美丽
- Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.
- 澳洲 是 世界 上 最小 的 洲
- Châu Úc là lục địa nhỏ nhất trên thế giới.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 澳洲 有 许多 著名 的 景点
- Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 五洲四海
- năm châu bốn biển.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洲›