Đọc nhanh: 后事 (hậu sự). Ý nghĩa là: việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện về sau, việc tang; việc ma chay; hậu sự; việc hậu sự. Ví dụ : - 欲知后事如何,且听下回分解。 muốn biết việc sau thế nào, hãy xem hồi sau sẽ rõ.. - 准备后事 chuẩn bị hậu sự. - 料理后事 lo việc hậu sự
Ý nghĩa của 后事 khi là Danh từ
✪ việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện về sau
以后的事情
- 欲知 后事 如何 , 且 听 下回分解
- muốn biết việc sau thế nào, hãy xem hồi sau sẽ rõ.
✪ việc tang; việc ma chay; hậu sự; việc hậu sự
指丧事
- 准备后事
- chuẩn bị hậu sự
- 料理 后事
- lo việc hậu sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后事
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 料理 后事
- lo việc hậu sự
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 事已如此 , 后悔 也 是 枉然
- sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 咱们 把 话 说 在 头里 , 不要 事后 翻悔
- chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 经他 解释 之后 , 我 才 明白 是 怎么回事
- nghe anh ấy giải thích xong, tôi mới rõ chuyện là thế nào
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 这件 事 之后 再 讨论 , 如何 ?
- Chuyện này thảo luận sau nhé, thế nào?
- 他 跌倒 后 不省人事
- Anh ấy ngã xuống và không còn tỉnh táo nữa.
- 足球队 输球 后 球迷 们 在 街上 聚众闹事
- Sau khi đội bóng thua trận, các CĐV tụ tập trên đường phố gây rối.
- 准备后事
- chuẩn bị hậu sự
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 如果 从 你 这里 开例 , 以后 事情 就 不好办 了
- nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc.
- 以后 的 事 以后 再说 , 眼底下 的 事 要紧
- những việc sau này sau này hãy nói, việc trước mắt mới cần kíp.
- 这次 事故 后果严重
- Hậu quả tai nạn này rất nghiêm trọng.
- 这件 事 幕后 有人 指使
- việc này có người xúi giục sau lưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
后›