Đọc nhanh: 前事 (tiền sự). Ý nghĩa là: tiền lệ, Những sự kiện đã qua, chuyện gì xảy ra vậy.
Ý nghĩa của 前事 khi là Danh từ
✪ tiền lệ
antecedent
✪ Những sự kiện đã qua
past events
✪ chuyện gì xảy ra vậy
what has happened
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前事
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 把 以前 的 事全 给 抖搂 出来
- vạch trần mọi chuyện trước đây.
- 爷爷 爱 讲述 从前 事
- Ông tôi thích kể những chuyện ngày xưa.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 前朝 遗事
- sự tích còn lưu lại của triều đại trước.
- 我 事前 没 做 准备 , 当时 很 窘
- tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng.
- 这件 事情 有 前例 可援 , 不算 咱们 独创
- sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên.
- 在 事实 面前 他 终于 理屈词穷 了
- Đối mặt với sự thật, cuối cùng anh ta cũng đuối lí
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 新学期 开学 前 , 我 一直 无所事事
- Trước khi bắt đầu học kỳ mới, tôi đã mãi không có việc gì để làm.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 我们 革命 的 前辈 所 念念不忘 的 是 共产主义 事业 , 而 不是 个人 的 得失
- các bậc tiền bối Cách Mạng chúng tôi, nhớ mãi không quên sự nghiệp của chủ nghĩa Cộng Sản, nhưng không phải là sự tính toán hơn thiệt cá nhân.
- 他 批评 以前 的 同事 并非 出 於 气愤 而是 为 他 惋惜
- Anh ta chỉ trích đồng nghiệp trước đây, không phải vì tức giận mà là vì anh ta cảm thấy tiếc cho họ.
- 有 的 祸事 像 她 的 汽车 被盗 之类 以前 从未 发生 过
- Một số sự cố như việc chiếc xe hơi của cô ấy bị đánh cắp chưa bao giờ xảy ra trước đây.
- 从前 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện ngày xưa rất thú vị.
- 妈妈 出国 之前 , 嘱托 舅舅 照应 家事
- trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.
- 此类 事件 , 十年 前 容许 有 之
- những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
前›