Đọc nhanh: 后手 (hậu thủ). Ý nghĩa là: người thay thế; người kế nhiệm; người kế vị (thời xưa), người nhận chi phiếu (thời xưa), thế bị động (chơi cờ). Ví dụ : - 后手棋 thế cờ bị động. - 这一着儿一走错,就变成后手了。 đi sai nước này, đã rơi vào thế bị động.
Ý nghĩa của 后手 khi là Danh từ
✪ người thay thế; người kế nhiệm; người kế vị (thời xưa)
旧时指接替的人
✪ người nhận chi phiếu (thời xưa)
旧时指接受票据的人
✪ thế bị động (chơi cờ)
下棋时被动的形势 (跟''先手''相对)
- 后手 棋
- thế cờ bị động
- 这一着 儿 一 走 错 , 就 变成 后手 了
- đi sai nước này, đã rơi vào thế bị động.
✪ đường rút; chỗ xoay xở; chỗ có thể tiến thoái
(后手儿) 后路2.
✪ lối rút
比喻回旋的余地
✪ chỗ xoay sở
比喻回旋的余地后步
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后手
- 后手 棋
- thế cờ bị động
- 姐姐 分手 后 很蕉萃
- Chị gái sau khi chia tay rất tiều tụy.
- 手帕 洗后 挂 在 窗前 晞
- Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.
- 他 把手 垫 在 脑后
- Anh ấy lót tay ra sau đầu.
- 确有 把握 而后 动手
- nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm.
- 然后 她们 一起 举起 双手
- Sau đó hai bọn họ cùng giơ đôi tay lên.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 你 手术 后 必须 有 护士 伴随
- Bạn phải có y tá đi cùng sau khi phẫu thuật.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 分手 后 , 他们 都 各奔东西
- Sau khi chia tay, hai người họ mỗi ngưởi một ngả.
- 这一着 儿 一 走 错 , 就 变成 后手 了
- đi sai nước này, đã rơi vào thế bị động.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 自从 分手 以后 , 他 心情 一直 烦躁 不堪
- Kể từ sau khi chia tay, anh ấy luôn bồn chồn bực bội.
- 此后 不久 , 她 便 成为 一名 全国 闻名 的 流行 歌手
- Không lâu sau đó, cô ấy đã trở thành một ca sĩ pop nổi tiếng trên toàn quốc.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 玛丽 的 父亲 动手术 后 需要 长期 在 疗养院 休养
- Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.
- 歌手 拖 最后 的 音
- Ca sĩ kéo dài âm cuối cùng.
- 最后 只有 五个 家庭 空手而归
- Cuối cùng chỉ còn năm gia đình trắng tay ra về.
- 手续 完成 后 可 领取 证件
- Sau khi hoàn tất thủ tục, có thể nhận chứng từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
手›